Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈdænt.sə.bᵊl/

Tính từ sửa

undanceable /ˌən.ˈdænt.sə.bᵊl/

  1. Không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ.

Tham khảo sửa