Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

uncultivable

  1. Không thể cày cấy trồng trọt được.
  2. Không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ).
  3. Không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè... ).

Tham khảo sửa