uncultivable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửauncultivable
- Không thể cày cấy trồng trọt được.
- Không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ).
- Không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè... ).
Tham khảo
sửa- "uncultivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)