Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unctousity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unctousity
Tính chất
nhờn
(như có tấm dầu).
Tính chất
màu mỡ
(của đất).
(
Nghĩa bóng
)
Tính chất
ngọt xớt
(của lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
unctousity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)