Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

unctousity

  1. Tính chất nhờn (như có tấm dầu).
  2. Tính chất màu mỡ (của đất).
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất ngọt xớt (của lời nói... ).

Tham khảo sửa