Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtroʊ.lə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

uncontrollable /.ˈtroʊ.lə.bəl/

  1. Không kiểm soát được, không kiểm tra được.
  2. Không ngăn được, không nén được.
  3. Khó dạy, bất trị (trẻ con).

Tham khảo

sửa