uncomplying
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửauncomplying
- Không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi.
- uncomplying principles — nguyên tắc cứng rắn
Tham khảo
sửa- "uncomplying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncomplying