Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncommitted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.kə.ˈmɪ.təd/
Tính từ
sửa
uncommitted
/ˌən.kə.ˈmɪ.təd/
Không
giao
, không
uỷ
thác
.
(
Ngoại giao
) Không
cam kết
, không
liên kết
.
an
uncommitted
nation
— một nước không liên kết
Tham khảo
sửa
"
uncommitted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)