Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncoloured
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
uncoloured
Không
tô màu
; không
màu sắc
.
Không
thêu dệt
tô
vễ
thêm (câu chuyện, bản báo cáo).
Tham khảo
sửa
"
uncoloured
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)