Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈklə.tɜːd/

Tính từ

sửa

uncluttered /.ˈklə.tɜːd/

  1. Đã dọn dẹp; gọn gàng.
  2. Đã thông; thông suốt.

Tham khảo

sửa