Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unclose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkloʊz/
Ngoại động từ
sửa
unclose
ngoại động từ
/.ˈkloʊz/
Mở
(mắt... ).
(
Nghĩa bóng
)
Khám phá
,
phát giác
(điều bí mật).
Nội động từ
sửa
unclose
nội động từ
/.ˈkloʊz/
Mở
ra
.
Tham khảo
sửa
"
unclose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)