Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈklɛntʃ/

Ngoại động từ

sửa

unclench ngoại động từ /.ˈklɛntʃ/

  1. Nhả, thả, nới, mở.

Tham khảo

sửa