Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtʃɜːtʃ/

Ngoại động từ

sửa

unchurch ngoại động từ /.ˈtʃɜːtʃ/

  1. (Tôn giáo) Rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội.

Tham khảo

sửa