Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈtʃuːd/

Tính từ sửa

unchewed /ˌən.ˈtʃuːd/

  1. Không bị nhai, chưa bị nhai.
  2. Chưa nghĩ kỹ.

Tham khảo sửa