unchallenged
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunchallenged
- Không bị phản đối, không bị bác bỏ.
- to let something pass unchallenged — thông qua việc gì không phản đối
- (Quân sự) Không bị hô đứng lại.
- to let someone pass unchallenged — để người nào đi qua không hô đứng lại
Tham khảo
sửa- "unchallenged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)