unbudgeable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbə.dʒə.bəl/
Tính từ
sửaunbudgeable /.ˈbə.dʒə.bəl/
- Không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng.
Tham khảo
sửa- "unbudgeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbudgeable /.ˈbə.dʒə.bəl/