Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbɑʊn.dəd/

Tính từ

sửa

unbounded /.ˈbɑʊn.dəd/

  1. Vô tận, không giới hạn, không bờ bến.
    the unbounded ocean — đại dương mênh mông không bờ bến
    unbounded joy — nỗi vui mừng vô tận
  2. Quá độ, độ.
    unbounded ambition — lòng tham vô độ

Tham khảo

sửa