unbounded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbɑʊn.dəd/
Tính từ
sửaunbounded /.ˈbɑʊn.dəd/
- Vô tận, không giới hạn, không bờ bến.
- the unbounded ocean — đại dương mênh mông không bờ bến
- unbounded joy — nỗi vui mừng vô tận
- Quá độ, vô độ.
- unbounded ambition — lòng tham vô độ
Tham khảo
sửa- "unbounded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)