Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unborn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈbɔrn/
Tính từ
sửa
unborn
/ˌən.ˈbɔrn/
Chưa
sinh
(ra), chưa
ra đời
.
child
unborn
— đứa bé chưa sinh
Sau này, trong
tương lai
.
generation yet
unborn
— thế hệ sau
Tham khảo
sửa
"
unborn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)