Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbɪ.dᵊn/

Tính từ

sửa

unbidden /.ˈbɪ.dᵊn/

  1. Tự ý, không ai bảo.
  2. Không mời đến (khách).

Tham khảo

sửa