unaturlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | unaturlig |
gt | unaturlig | |
Số nhiều | unaturlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
unaturlig
- Khác thường, bất thường, không bình thường.
- Det er unaturlig med snø i Norge om sommeren.
- Han er unaturlig tykk.
- Không tự nhiên.
- Det er unaturlig for en bergenser 8 snakke østnorsk.
Tham khảo
sửa- "unaturlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)