Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈænt.sɜːd/

Tính từ sửa

unanswered /ˌən.ˈænt.sɜːd/

  1. Không được trả lời.
  2. Không được đáp lại.
  3. Không bị bác; chưa bác được.

Tham khảo sửa