Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unanswered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈænt.sɜːd/
Tính từ
sửa
unanswered
/ˌən.ˈænt.sɜːd/
Không được
trả lời
.
Không được
đáp
lại.
Không bị
bác
; chưa
bác
được.
Tham khảo
sửa
"
unanswered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)