Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ə.ˈlɔɪd/

Tính từ

sửa

unalloyed /ˌən.ə.ˈlɔɪd/

  1. Không pha trộn, nguyên chất (kim loại).
  2. (Nghĩa bóng) Không pha, tinh khiết.

Tham khảo

sửa