unaccountable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ə.ˈkɑʊn.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌən.ə.ˈkɑʊn.tə.bəl] |
Tính từ sửa
unaccountable /ˌən.ə.ˈkɑʊn.tə.bəl/
- Không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình).
- Không có trách nhiệm với ai cả.
Tham khảo sửa
- "unaccountable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)