unacclimatized
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unacclimatized
- Không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ.
Tham khảo sửa
- "unacclimatized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unacclimatized