unable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈeɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈeɪ.bəl] |
Tính từ
sửaunable /ˌən.ˈeɪ.bəl/
- Không có năng lực, không có khả năng, bất tài.
- to be unable to — không thể (làm được việc gì)
- I shall be unable to go there — tôi không thể đến đó được
- (Pháp lý) Không có thẩm quyền.
Tham khảo
sửa- "unable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)