umyndig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | umyndig |
gt | umyndig | |
Số nhiều | umyndige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
umyndig
- Vị thành niên. (Dưới 18 tuổi, không có quyền bầu cử, không có quyền sử dụng tài.
- Sản của mình và không có quyền ký kết các văn tự hay khế ước).
- å bli erklært umyndig — Bị truất quyền tư pháp.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) umyndiggjore : Truất quyền tư pháp.
Tham khảo
sửa- "umyndig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)