Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít umoral umoralen
Số nhiều umoraler umoralene

umoral

  1. Sự phản đạo đức, trái luân thường đạo .
    å bekjempe umoral

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa