Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌəm.ˈbrɛ.lə.ˈʃeɪpt/

Tính từ sửa

umbrella-shaped /ˌəm.ˈbrɛ.lə.ˈʃeɪpt/

  1. Hình ; hình lọng.

Tham khảo sửa