Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
umber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəm.bɜː/
Danh từ
sửa
umber
/ˈəm.bɜː/
Màu
nâu đen
.
Tính từ
sửa
umber
/ˈəm.bɜː/
Nâu đen
;
sẫm
màu
,
tối
màu
.
Động từ
sửa
umber
/ˈəm.bɜː/
Tô
nâu đen
.
Tham khảo
sửa
"
umber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)