Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəm.bɜː/

Danh từ sửa

umber /ˈəm.bɜː/

  1. Màu nâu đen.

Tính từ sửa

umber /ˈəm.bɜː/

  1. Nâu đen; sẫm màu, tối màu.

Động từ sửa

umber /ˈəm.bɜː/

  1. nâu đen.

Tham khảo sửa