Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít umak umaken
Số nhiều umaker umakene

umak

  1. Sự cực nhọc, vất vả, cố gắng.
    Arbeidet var ikke umaken verdt.
    å få lønn for umaken — Được trả công theo sự vất vả, khó nhọc.
    å gjøre seg umak med noe — Vất vả, cực nhọc với việc gì.

Tham khảo sửa