Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəl.trə.ˌsɑʊnd/

Danh từ

sửa

ultrasound /ˈəl.trə.ˌsɑʊnd/

  1. Siêu âm; sóng siêu âm; âm thanhtần số siêu âm.

Tham khảo

sửa