Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ultra-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tiền tố
1.3.1
Dịch
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
ˈaltrə
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
Tiền tố
sửa
ultra-
cực
ultraviolet
:
cực tím
ultrasonic
:
âm siêu tần
ultramicroscopic
:
cực vi mô
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
cực