ultramoderne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultramoderne /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/ |
ultramodernes /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/ |
Giống cái | ultramoderne /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/ |
ultramodernes /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/ |
ultramoderne /yl.tʁa.mɔ.dɛʁn/
Tham khảo
sửa- "ultramoderne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)