Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /yl.tʁa.ʃik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ultra-chic
/yl.tʁa.ʃik/
ultra-chics
/yl.tʁa.ʃik/
Giống cái ultra-chic
/yl.tʁa.ʃik/
ultra-chics
/yl.tʁa.ʃik/

ultra-chic /yl.tʁa.ʃik/

  1. (Đùa cợt, hài hước) Cực kỳ lịch sự.

Tham khảo

sửa