Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəl.sɜːd/

Tính từ sửa

ulcered /ˈəl.sɜːd/

  1. (Y học) Bị loét.
  2. Thành ung nhọt (nghĩa bóng).

Tham khảo sửa