ulcération
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ulcérations /yl.se.ʁa.sjɔ̃/ |
ulcérations /yl.se.ʁa.sjɔ̃/ |
ulcération gc
Tham khảo
sửa- "ulcération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ulcérations /yl.se.ʁa.sjɔ̃/ |
ulcérations /yl.se.ʁa.sjɔ̃/ |
ulcération gc