Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ulcérations
/yl.se.ʁa.sjɔ̃/
ulcérations
/yl.se.ʁa.sjɔ̃/

ulcération gc

  1. (Y học) Sự loét.
  2. Vết loét.

Tham khảo

sửa