Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈə.ɡli/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ugly /ˈə.ɡli/

  1. Xấu, xấu xí.
    as ugly as sin — xấu như ma
    to grow ugly — xấu đi
  2. Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ.
    ugly news — tin xấu
    ugly weather — tiết trời xấu
    an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

Tham khảo

sửa