ugly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈə.ɡli/
Hoa Kỳ | [ˈə.ɡli] |
Tính từ
sửaugly /ˈə.ɡli/
- Xấu, xấu xí.
- as ugly as sin — xấu như ma
- to grow ugly — xấu đi
- Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ.
- ugly news — tin xấu
- ugly weather — tiết trời xấu
- an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ
Tham khảo
sửa- "ugly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)