Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforskammet
gt uforskammet
Số nhiều uforskammede, uforskammete
Cấp so sánh
cao

uforskammet

  1. Không biết xấu hổ, trơ trẽn, liêm sỉ.
    en uforskammet person

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa