Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforenlig
gt uforenlig
Số nhiều uforenlige
Cấp so sánh
cao

uforenlig

  1. Không hợp, xung khắc, tương phản, mâu thuẫn.
    Sosialisme er uforenlig med regjeringens politikk.
    to uforenlige synspunkter

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa