uforenlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforenlig |
gt | uforenlig | |
Số nhiều | uforenlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforenlig
- Không hợp, xung khắc, tương phản, mâu thuẫn.
- Sosialisme er uforenlig med regjeringens politikk.
- to uforenlige synspunkter
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "uforenlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)