Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforbeholden
gt uforbeholdent
Số nhiều uforbeholdne
Cấp so sánh
cao

uforbeholden

  1. Thực thà, chân thật, ngay thẳng, không dè dặt.
    en uforbeholden unnskyldning/tilståelse
    uforbeholden ros

Tham khảo

sửa