uforbeholden
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforbeholden |
gt | uforbeholdent | |
Số nhiều | uforbeholdne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforbeholden
- Thực thà, chân thật, ngay thẳng, không dè dặt.
- en uforbeholden unnskyldning/tilståelse
- uforbeholden ros
Tham khảo
sửa- "uforbeholden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)