Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ubiquity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/juː.ˈbɪ.kwə.ti/
Danh từ
sửa
ubiquity
/juː.ˈbɪ.kwə.ti/
Tính
có mặt
bất cứ
nơi
nào;
tính
đồng
thời
ở
khắp
mọi
nơi
.
Tham khảo
sửa
"
ubiquity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)