Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /juː.ˈbɪ.kwə.ti/

Danh từ

sửa

ubiquity /juː.ˈbɪ.kwə.ti/

  1. Tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thờikhắp mọi nơi.

Tham khảo

sửa