uavhengig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uavhengig |
gt | uavhengig | |
Số nhiều | uavhengige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uavhengig
- Không phụ thuộc, không lệ thuộc, không bị ràng buộc. Độc lập, tự chủ.
- Han er helt uavhengig av sine foreldre.
- Norge er en fri og uavhengig stat.
Tham khảo
sửa- "uavhengig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)