u ran
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
u˧˧ zaːn˧˧ | u˧˥ ʐaːŋ˧˥ | u˧˧ ɹaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
u˧˥ ɹaːn˧˥ | u˧˥˧ ɹaːn˧˥˧ |
Danh từ sửa
u ran
- (Xem từ nguyên 1) Kim loại màu trắng, có tính phóng xạ.
- U-ran được dùng để sản xuất năng lượng hạt nhân.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "u ran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)