Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng Pháp uranium

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ zaːn˧˧u˧˥ ʐaːŋ˧˥u˧˧ ɹaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ ɹaːn˧˥u˧˥˧ ɹaːn˧˥˧

Danh từ

sửa

u ran

  1. (Xem từ nguyên 1) Kim loại màu trắng, có tính phóng xạ.
    U-ran được dùng để sản xuất năng lượng hạt nhân.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa