tyttebar
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyttebar | tyttebæret |
Số nhiều | tyttebær | tyttebæra, tyttebærene |
tyttebar gđ
Tham khảo sửa
- "tyttebar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyttebar | tyttebæret |
Số nhiều | tyttebær | tyttebæra, tyttebærene |
tyttebar gđ