tyte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tyte |
Hiện tại chỉ ngôi | tyter |
Quá khứ | tytte/taut/tøt |
Động tính từ quá khứ | tytt |
Động tính từ hiện tại | — |
tyte
Tham khảo
sửa- "tyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tyte |
Hiện tại chỉ ngôi | tyter |
Quá khứ | tytte/taut/tøt |
Động tính từ quá khứ | tytt |
Động tính từ hiện tại | — |
tyte