Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
two’s company, three’s a crowd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thành ngữ
sửa
two’s company, three’s a crowd
;
three’s a crowd
Sự
hiện diện
của người thứ ba có thể làm
vỡ
không khí
của hai người. Thường được sử dụng khi những cặp
tình nhân
cần ở bên nhau.