Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
twisty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtwɪs.ti/
Tính từ
sửa
twisty
/ˈtwɪs.ti/
Quanh co
khúc khuỷu
(con đường, sông... ).
(
Nghĩa bóng
) Không
thật thà
,
gian dối
,
quanh co
,
lắm
mánh khoé
(người).
Tham khảo
sửa
"
twisty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)