Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtwɪɫ/

Danh từ sửa

twill /ˈtwɪɫ/

  1. Vải chéo, vải chéo go.

Ngoại động từ sửa

twill ngoại động từ /ˈtwɪɫ/

  1. Dệt chéo (sợi).

Tham khảo sửa