Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tweezer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtwi.zɜː/
Ngoại động từ
sửa
tweezer
ngoại động từ
/ˈtwi.zɜː/
Nhỏ (lông, gai... ) bằng
cặp
;
gắp
bằng
nhíp
.
Tham khảo
sửa
"
tweezer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)