tvinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tvinne |
Hiện tại chỉ ngôi | tvinner |
Quá khứ | tvinna, tvinnet |
Động tính từ quá khứ | tvinna, tvinnet |
Động tính từ hiện tại | — |
tvinne
- Vặn, xoắn, xe.
- Hun tvinnet de to trådene sammen.
- å tvinne tommelfingre — Ở yên. Không làm gì hết.
- å tvinne noen rundt lillefingeren — Điều khiển, sai khiến ai.
Tham khảo
sửa- "tvinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)