Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tvinne
Hiện tại chỉ ngôi tvinner
Quá khứ tvinna, tvinnet
Động tính từ quá khứ tvinna, tvinnet
Động tính từ hiện tại

tvinne

  1. Vặn, xoắn, xe.
    Hun tvinnet de to trådene sammen.
    å tvinne tommelfingre — Ở yên. Không làm gì hết.
    å tvinne noen rundt lille­fingeren — Điều khiển, sai khiến ai.

Tham khảo

sửa