tuyauteur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɥi.jɔ.tœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tuyauteur /tɥi.jɔ.tœʁ/ |
tuyauteurs /tɥi.jɔ.tœʁ/ |
tuyauteur gđ /tɥi.jɔ.tœʁ/
- (Thân mật) Người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa... ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thợ làm ống.
Tham khảo sửa
- "tuyauteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)