Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɥi.jɔt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tuyauterie
/tɥi.jɔt.ʁi/
tuyauteries
/tɥi.jɔt.ʁi/

tuyauterie gc /tɥi.jɔt.ʁi/

  1. Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xưởng làm ống.

Tham khảo

sửa